--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ female parent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thông cảm
:
to sympathize, to pay compassion to
+
phot
:
(vật lý) phốt
+
dressing-gown
:
áo khoác ngoài (mặc ở nhà khi trang sức, sau khi tắm... của đàn bà)
+
financial
:
(thuộc) tài chính, về tài chínha financial institute trường tài chínhfinancial world giới tài chínhto be in financial difficulties gặp khó khăn về tài chính
+
vacuum bottle
:
phích, bình tecmôt