--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ female parent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eo ôi
:
Faugh!Eo ôi! Kia con sâu róm!Faugh! There is a caterpillar!
+
sề sệ
:
xem sệ (láy)
+
nội năng
:
Internal energy
+
grand-niece
:
cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)
+
nỡm
:
MonkeyNỡm, chỉ nghịch tinh!What a monkey! Always up to mischief!